Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một vấn đề sức khỏe liên quan đến phổi mà có thể bạn đã từng nghe qua nhưng chưa thực sự hiểu rõ: xẹp phổi. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của chúng ta. Vậy, chính xác thì xẹp phổi là gì, những nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này, triệu chứng điển hình ra sao, và làm thế nào để chúng ta có thể chẩn đoán, điều trị hiệu quả để bảo vệ lá phổi của mình? Hãy cùng tôi khám phá chi tiết nhé!
Xẹp phổi là gì?
Bạn hình dung lá phổi của chúng ta như một hệ thống gồm nhiều túi khí nhỏ li ti (gọi là phế nang) giống như những chùm nho. Các phế nang này có nhiệm vụ giãn nở và co lại để trao đổi oxy và carbon dioxide trong quá trình hô hấp.
Xẹp phổi (Atelectasis) là tình trạng một phần hoặc toàn bộ lá phổi bị co lại, không thể nở ra đầy đủ để chứa không khí.1 Khi phế nang xẹp, chúng không thể thực hiện chức năng trao đổi khí, dẫn đến giảm lượng oxy trong máu.
Tình trạng xẹp phổi có thể xảy ra ở bất kỳ ai, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi, và có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển dần dần. Mức độ nghiêm trọng của xẹp phổi phụ thuộc vào mức độ xẹp (một phần hay toàn bộ phổi) và tốc độ xảy ra. Nếu chỉ xẹp một phần nhỏ phổi, có thể không có triệu chứng rõ ràng. Nhưng nếu xẹp toàn bộ một bên phổi hoặc xẹp phổi nhanh chóng, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng.

Các loại xẹp phổi và nguyên nhân gây bệnh
Để hiểu rõ hơn về xẹp phổi là gì, chúng ta cần biết về các loại xẹp phổi phổ biến và những nguyên nhân cụ thể dẫn đến chúng.

1. Xẹp phổi do tắc nghẽn (Obstructive Atelectasis)
Đây là loại xẹp phổi phổ biến nhất. Nó xảy ra khi một ống phế quản (đường dẫn khí đến một phần phổi) bị tắc nghẽn, khiến không khí trong các phế nang phía sau chỗ tắc nghẽn bị hấp thụ hết vào máu mà không có không khí mới đi vào. Kết quả là các phế nang đó xẹp lại.

Các nguyên nhân gây tắc nghẽn:
- Dị vật đường thở:
- Ở trẻ em: Thường do hóc các vật nhỏ như hạt lạc, kẹo, mảnh đồ chơi. Tôi nhớ có lần một người bạn tôi kể rằng con chị ấy bị ho mãi không khỏi, đi khám mới phát hiện có một mảnh vỏ hạt dưa mắc kẹt trong đường thở gây xẹp một phần phổi.
- Ở người lớn: Do hóc thức ăn, răng giả hoặc các vật nhỏ khác.
- Chất nhầy tích tụ (Mucus Plug):
- Thường xảy ra sau phẫu thuật (đặc biệt là phẫu thuật vùng ngực, bụng), viêm phổi, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc xơ nang. Chất nhầy đặc và dính có thể bít tắc đường thở nhỏ.
- Khối u:
- Khối u trong lòng phế quản (u nguyên phát) hoặc khối u từ bên ngoài chèn ép vào phế quản.
- Hạch lympho phì đại:
- Các hạch bạch huyết sưng to (do nhiễm trùng hoặc ung thư) có thể chèn ép đường thở.
2. Xẹp phổi không do tắc nghẽn (Non-obstructive Atelectasis)
Loại này xảy ra khi có áp lực từ bên ngoài đè nén lên phổi, hoặc có vấn đề với khả năng giãn nở của phổi, không liên quan đến tắc nghẽn đường thở.
Các nguyên nhân chính:
- Tràn khí màng phổi (Pneumothorax):
- Không khí bị rò rỉ vào khoang màng phổi (không gian giữa phổi và thành ngực), tạo áp lực đè ép lên phổi và khiến phổi xẹp lại. Có thể do chấn thương ngực, vỡ kén khí trong phổi, hoặc tự phát.
- Tràn dịch màng phổi (Pleural Effusion):
- Tích tụ dịch bất thường trong khoang màng phổi (do suy tim, viêm phổi, ung thư, chấn thương), tạo áp lực đè ép lên phổi.
- Khối u ngoài phổi:
- Khối u ở trung thất hoặc các vùng lân cận có thể phát triển và chèn ép vào phổi.
- Chấn thương ngực:
- Gãy xương sườn hoặc chấn thương khác có thể gây đau, khiến người bệnh không dám hít thở sâu, dẫn đến xẹp các phế nang.
- Sau phẫu thuật ổ bụng hoặc lồng ngực:
- Đau sau mổ, thuốc gây mê, và tư thế nằm lâu có thể làm giảm khả năng hít thở sâu và ho, dẫn đến xẹp phổi.
- Thuốc gây mê và thuốc giảm đau:
- Có thể làm giảm nhịp thở và độ sâu của hơi thở, khiến các phế nang không được thông khí đầy đủ và xẹp lại.
- Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) hoặc suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (IRDS):
- Tình trạng viêm nhiễm nặng ở phổi khiến phế nang bị tổn thương, mất khả năng giãn nở.
- Xơ phổi:
- Mô phổi bị xơ hóa, cứng lại, làm mất tính đàn hồi và khả năng giãn nở.
Triệu chứng của xẹp phổi
Các triệu chứng của xẹp phổi có thể đa dạng, tùy thuộc vào mức độ xẹp, tốc độ xảy ra và nguyên nhân gây bệnh. Nếu chỉ xẹp một phần nhỏ phổi, đặc biệt nếu phổi còn lại khỏe mạnh, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng.
Các triệu chứng phổ biến:
- Khó thở: Đây là triệu chứng thường gặp nhất. Mức độ khó thở có thể từ nhẹ (cảm giác hụt hơi khi gắng sức) đến nặng (khó thở dữ dội ngay cả khi nghỉ ngơi).
- Thở nhanh, nông: Cơ thể cố gắng bù đắp cho phần phổi bị xẹp bằng cách thở nhanh hơn.
- Đau ngực: Có thể cảm thấy đau nhói hoặc tức nặng ở vùng ngực, đặc biệt khi hít sâu hoặc ho.
- Ho: Có thể ho khan hoặc ho có đờm, tùy thuộc vào nguyên nhân (ví dụ: ho có đờm trong viêm phổi gây xẹp phổi).
- Sốt: Nếu xẹp phổi do nhiễm trùng (viêm phổi) hoặc có nhiễm trùng thứ phát.
- Mệt mỏi, suy nhược: Do cơ thể thiếu oxy.
- Tím tái môi, đầu ngón tay: Dấu hiệu thiếu oxy nặng, thường xảy ra khi xẹp phổi diện rộng hoặc ở người có bệnh phổi nền.
Lưu ý: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, các dấu hiệu xẹp phổi có thể khó nhận biết hơn, bao gồm: thở nhanh, thở rít, thở co kéo lồng ngực, bỏ bú, li bì, hoặc quấy khóc bất thường.
Chẩn đoán xẹp phổi
Để chẩn đoán xẹp phổi là gì và nguyên nhân gây ra, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp:
1. Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử
- Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh lý, các yếu tố nguy cơ (như phẫu thuật gần đây, chấn thương).
- Khám thực thể: Nghe phổi (có thể nghe thấy tiếng rì rào phế nang giảm hoặc mất ở vùng phổi xẹp), gõ phổi (có thể thấy vùng phổi xẹp gõ đục).
2. Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang ngực: Đây là phương pháp ban đầu phổ biến nhất. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy vùng phổi bị xẹp, sự dịch chuyển của trung thất (tim và các mạch máu lớn) về phía phổi xẹp.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) lồng ngực: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi, giúp xác định chính xác vị trí, mức độ xẹp và nguyên nhân (ví dụ: khối u, dị vật, dịch/khí màng phổi).
- Nội soi phế quản:
- Là gì: Bác sĩ đưa một ống nhỏ, mềm, có gắn camera (ống nội soi phế quản) vào đường thở qua mũi hoặc miệng để quan sát trực tiếp bên trong đường thở và phổi.
- Mục đích: Giúp xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn (dị vật, khối u, chất nhầy), đồng thời có thể lấy dị vật hoặc hút chất nhầy ra.
3. Các xét nghiệm khác (nếu cần)
- Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng (nếu có), mức độ oxy trong máu.
- Đo chức năng hô hấp: Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của xẹp phổi đến chức năng phổi.
Cách điều trị xẹp phổi hiệu quả
Cách điều trị xẹp phổi tập trung vào việc làm cho phần phổi bị xẹp nở ra trở lại và điều trị nguyên nhân gây xẹp phổi.
1. Điều trị không phẫu thuật
- Liệu pháp vật lý trị liệu hô hấp:
- Tập hít thở sâu: Hít thở sâu và mạnh, giữ hơi trong vài giây rồi thở ra chậm. Có thể dùng dụng cụ tập thở sâu (incentive spirometer) để hỗ trợ.
- Tập ho hiệu quả: Ho mạnh để tống xuất chất nhầy.
- Vỗ rung lồng ngực và dẫn lưu tư thế: Giúp làm long đờm và đưa đờm ra khỏi phổi. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích cho xẹp phổi do tắc nghẽn bởi chất nhầy.
- Vận động sớm: Sau phẫu thuật, việc vận động sớm giúp kích thích phổi giãn nở và giảm nguy cơ xẹp phổi.
- Hút đờm dãi qua ống thông: Nếu có quá nhiều chất nhầy gây tắc nghẽn và bệnh nhân không tự ho được.
- Thuốc giãn phế quản:
- Giúp mở rộng đường thở, đặc biệt nếu xẹp phổi do co thắt phế quản (trong hen suyễn, COPD).
- Thuốc long đờm: Giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra.
- Kháng sinh: Nếu xẹp phổi do nhiễm trùng (viêm phổi) hoặc có nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.
- Liệu pháp áp lực đường thở dương liên tục (CPAP hoặc BiPAP):
- Cung cấp áp lực khí dương liên tục giúp giữ cho đường thở và phế nang luôn mở, ngăn ngừa xẹp phổi và giúp phổi nở ra.
- Thường được sử dụng cho bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc những người có nguy cơ xẹp phổi cao.
- Đặt ống dẫn lưu màng phổi:
- Nếu xẹp phổi do tràn khí hoặc tràn dịch màng phổi, bác sĩ sẽ đặt một ống thông nhỏ vào khoang màng phổi để hút khí hoặc dịch ra, giúp phổi nở trở lại.
2. Điều trị bằng nội soi phế quản
- Lấy dị vật: Nếu dị vật gây tắc nghẽn, bác sĩ sẽ dùng ống nội soi phế quản để gắp hoặc hút dị vật ra ngoài.
- Hút chất nhầy: Nếu tắc nghẽn do chất nhầy đặc.
- Đặt stent: Trong trường hợp khối u chèn ép đường thở, có thể đặt stent để mở rộng đường thở.
3. Phẫu thuật
- Chỉ định: Trong các trường hợp xẹp phổi nặng, không đáp ứng với các phương pháp khác, hoặc khi nguyên nhân là khối u không thể loại bỏ bằng nội soi.
- Mục đích: Loại bỏ khối u, loại bỏ phần phổi bị tổn thương nặng không thể phục hồi.
Xẹp phổi là một tình trạng cần được quan tâm và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ xẹp phổi là gì, các nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp của mình. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào của xẹp phổi, đừng ngần ngại tìm đến bác sĩ chuyên khoa hô hấp để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị phù hợp nhất bạn nhé!