Bảo trợ thông tin bởi:

Nội dung

Phổi có nước là bệnh gì? Tìm hiểu các nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả tình trạng tràn dịch màng phổi, phù phổi

Phổi có nước là bệnh gì

Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một tình trạng sức khỏe khá nghiêm trọng và gây nhiều lo lắng: phổi có nước. Khi nghe đến cụm từ này, có lẽ bạn sẽ hình dung ngay đến việc có chất lỏng tích tụ trong phổi, gây ra những vấn đề hô hấp. Vậy, chính xác thì phổi có nước là bệnh gì, nguyên nhân do đâu, triệu chứng ra sao và cách điều trị thế nào? Hãy cùng tôi khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn về tình trạng này và biết cách bảo vệ sức khỏe của mình nhé!

Phổi có nước là gì?

Thực ra, trong y học, khái niệm “phổi có nước” thường được dùng để chỉ hai tình trạng khác nhau nhưng đều liên quan đến sự tích tụ chất lỏng trong hệ hô hấp:

  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng chất lỏng tích tụ bất thường trong khoang màng phổi (khoảng không gian giữa hai lớp màng bao quanh phổi và thành ngực). Bình thường, khoang màng phổi chỉ chứa một lượng rất nhỏ dịch để bôi trơn, giúp hai lá phổi trượt lên nhau dễ dàng khi hô hấp. Khi lượng dịch này tăng lên quá mức, nó sẽ chèn ép phổi, gây khó thở.
  • Phù phổi (Phù phổi cấp): Đây là tình trạng chất lỏng tích tụ bên trong nhu mô phổi, cụ thể là trong các túi khí nhỏ (phế nang) và khoảng kẽ giữa các phế nang. Khi phế nang bị đầy dịch thay vì không khí, quá trình trao đổi oxy sẽ bị cản trở nghiêm trọng, dẫn đến khó thở dữ dội.

Cả hai tình trạng này đều cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời vì chúng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử lý đúng cách.

Phổi có nước là gì?
Phổi có nước là gì?

Phổi có nước là bệnh gì? Các nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi và phù phổi

Để tìm ra cách điều trị phổi có nước hiệu quả, việc xác định đúng nguyên nhân là cực kỳ quan trọng. Dù cùng là “phổi có nước” nhưng nguyên nhân gây ra tràn dịch màng phổi và phù phổi thường khác nhau.

Phổi có nước là bệnh gì? Các nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi và phù phổi
Phổi có nước là bệnh gì? Các nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi và phù phổi

Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi

Tràn dịch màng phổi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Suy tim sung huyết: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn dịch màng phổi. Khi tim không thể bơm máu hiệu quả, áp lực trong các mạch máu tăng lên, đẩy dịch lỏng thoát ra và tích tụ vào khoang màng phổi.
  • Viêm phổi: Nhiễm trùng phổi (viêm phổi) có thể gây viêm màng phổi liền kề, dẫn đến tích tụ dịch. Dịch này thường là dịch viêm (dịch tiết).
  • Lao phổi: Bệnh lao là một nguyên nhân phổ biến gây tràn dịch màng phổi ở Việt Nam. Vi khuẩn lao gây viêm màng phổi, dẫn đến tích tụ dịch.
  • Ung thư: Các tế bào ung thư từ phổi, màng phổi (ung thư màng phổi nguyên phát) hoặc di căn từ các cơ quan khác (ung thư vú, ung thư buồng trứng…) có thể gây tràn dịch màng phổi. Dịch này thường là dịch tiết và có thể chứa tế bào ung thư.
  • Bệnh thận (hội chứng thận hư): Khi thận bị tổn thương nghiêm trọng, cơ thể mất nhiều protein qua nước tiểu, làm giảm áp lực keo trong máu, khiến dịch dễ dàng thoát ra và tích tụ ở các khoang cơ thể, bao gồm màng phổi.
  • Bệnh gan (xơ gan): Tương tự như bệnh thận, xơ gan gây giảm sản xuất protein và tăng áp lực trong hệ thống tĩnh mạch cửa, dẫn đến tích tụ dịch trong khoang màng bụng (cổ trướng) và đôi khi tràn dịch màng phổi.
  • Thuyên tắc phổi (tắc mạch phổi): Khi có cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch phổi, có thể gây ra tràn dịch màng phổi (thường là dịch máu).
  • Chấn thương ngực: Chấn thương có thể gây tổn thương mạch máu hoặc mô phổi, dẫn đến tích tụ máu (tràn máu màng phổi) hoặc dịch trong khoang màng phổi.
  • Các bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp có thể gây viêm màng phổi.
  • Phẫu thuật tim: Sau phẫu thuật tim, một số bệnh nhân có thể bị tràn dịch màng phổi.
Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi
Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi

Nguyên nhân gây phù phổi

Phù phổi thường liên quan trực tiếp đến vấn đề về tim mạch, đặc biệt là suy tim.

  • Suy tim sung huyết (phù phổi cấp do tim): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của phù phổi. Khi tim yếu, đặc biệt là tâm thất trái, nó không thể bơm máu ra khỏi phổi một cách hiệu quả. Điều này làm tăng áp lực trong các mạch máu nhỏ ở phổi (mao mạch phổi), khiến dịch lỏng bị đẩy ra khỏi mạch máu và tràn vào các phế nang, gây ra tình trạng “nước trong phổi”.
  • Nhồi máu cơ tim cấp: Tổn thương cơ tim đột ngột làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến phù phổi cấp.
  • Huyết áp cao không kiểm soát: Huyết áp quá cao có thể gây áp lực lên tim và phổi, dẫn đến phù phổi.
  • Bệnh van tim: Hẹp hoặc hở van tim có thể làm cản trở dòng máu, gây ứ trệ máu ở phổi và dẫn đến phù phổi.
  • Bệnh thận giai đoạn cuối: Thận không thể loại bỏ đủ chất lỏng và muối dư thừa ra khỏi cơ thể, dẫn đến quá tải chất lỏng và phù phổi.
  • Phù phổi cấp không do tim (ARDS – Acute Respiratory Distress Syndrome): Xảy ra do tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp đến phổi, làm tăng tính thấm thành mạch phổi, khiến dịch thoát vào phế nang. Nguyên nhân có thể là:
    • Nhiễm trùng huyết (Sepsis).
    • Viêm phổi nặng.
    • Hít phải khói độc hoặc chất nôn.
    • Viêm tụy cấp.
    • Chấn thương nặng.
    • Sử dụng một số loại thuốc quá liều.
  • Phù phổi do độ cao: Khi di chuyển đến những nơi có độ cao lớn quá nhanh, áp lực oxy thấp có thể gây phù phổi ở một số người.

Tôi nhớ có lần bà tôi bị suy tim nặng, đột nhiên bà khó thở dữ dội, phải ngồi bật dậy để thở, môi bà tím tái. Gia đình vội đưa bà đi cấp cứu, bác sĩ chẩn đoán bà bị phù phổi cấp do suy tim. May mà đưa đi kịp thời, bác sĩ đã dùng thuốc lợi tiểu và thuốc trợ tim để cứu bà.

Triệu chứng của phổi có nước

Các triệu chứng của phổi có nước (dù là tràn dịch màng phổi hay phù phổi) thường liên quan đến khó thở và có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, tùy thuộc vào tốc độ tích tụ dịch.

Triệu chứng của tràn dịch màng phổi

  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào lượng dịch và tốc độ tích tụ.
  • Đau ngực: Đau thường tăng lên khi hít thở sâu hoặc ho, và thường giảm khi nằm nghiêng về bên phổi bị tràn dịch.
  • Ho khan: Ho thường là ho khan, dai dẳng do kích thích màng phổi.
  • Thở nhanh, nông.
  • Mệt mỏi.
  • Nấc cụt (ít gặp).
  • Sốt (nếu có nhiễm trùng kèm theo).

Triệu chứng của phù phổi

Phù phổi cấp thường có triệu chứng khởi phát đột ngột và nghiêm trọng hơn, là một cấp cứu y tế.

  • Khó thở dữ dội: Cảm giác như bị “chết đuối trên cạn”, không thể hít đủ không khí, phải thở dốc, hổn hển.
  • Ho khan hoặc ho ra đờm có bọt hồng: Do dịch trong phổi lẫn máu.
  • Thở nhanh, nông.
  • Thở khò khè hoặc có tiếng ran ở phổi (nghe bằng ống nghe).
  • Da tái xanh hoặc xanh tím (đặc biệt môi và móng tay) do thiếu oxy.
  • Vã mồ hôi, lo lắng, bồn chồn.
  • Tim đập nhanh, đánh trống ngực.
  • Huyết áp giảm hoặc tăng bất thường.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào của phù phổi cấp, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Chẩn đoán phổi có nước

Để xác định chính xác phổi có nước là bệnh gì và nguyên nhân gây ra, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Nghe phổi (có thể nghe thấy tiếng ran nổ, ran ẩm trong phù phổi; tiếng rì rào phế nang giảm hoặc mất trong tràn dịch màng phổi), gõ, sờ.
  • Chụp X-quang ngực: Là xét nghiệm hình ảnh đầu tiên và quan trọng, giúp nhìn thấy dịch tích tụ trong khoang màng phổi hoặc các dấu hiệu phù phổi.
  • Siêu âm màng phổi: Giúp đánh giá chính xác hơn lượng dịch và tính chất của dịch.
  • Chụp CT ngực: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi, màng phổi và các cấu trúc lân cận, giúp xác định nguyên nhân (u, viêm…).
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng tim, thận, gan, dấu hiệu nhiễm trùng, nồng độ protein.
  • Chọc dò màng phổi (cho tràn dịch màng phổi): Bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ chọc qua thành ngực vào khoang màng phổi để lấy mẫu dịch xét nghiệm (phân tích tính chất dịch, tìm tế bào ung thư, vi khuẩn) và có thể rút bớt dịch để giảm triệu chứng.
  • Thông tim (cho phù phổi do tim): Đôi khi cần thiết để đánh giá áp lực trong tim và phổi.

Cách điều trị phổi có nước

Cách điều trị phổi có nước phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Điều trị tràn dịch màng phổi

Mục tiêu là loại bỏ dịch thừa, giảm triệu chứng và điều trị nguyên nhân gốc rễ.

  • Chọc hút dịch màng phổi: Là thủ thuật nhanh chóng để loại bỏ dịch, giúp giảm khó thở. Có thể thực hiện một lần hoặc đặt ống dẫn lưu để hút dịch liên tục.
  • Điều trị nguyên nhân:
    • Suy tim: Dùng thuốc lợi tiểu, thuốc trợ tim, thuốc giãn mạch theo chỉ định của bác sĩ để cải thiện chức năng tim.
    • Nhiễm trùng (viêm phổi, lao phổi): Sử dụng kháng sinh phù hợp (cho viêm phổi), thuốc kháng lao (cho lao phổi).
    • Ung thư: Điều trị ung thư bằng hóa trị, xạ trị, phẫu thuật hoặc liệu pháp miễn dịch.
    • Bệnh thận/gan: Điều trị bệnh lý nền và kiểm soát dịch.
  • Gây dính màng phổi (Pleurodesis): Trong trường hợp tràn dịch màng phổi tái phát nhiều lần (thường do ung thư), bác sĩ có thể bơm một chất gây kích ứng vào khoang màng phổi để làm dính hai lá màng phổi lại với nhau, ngăn dịch tích tụ.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: ung thư màng phổi, tràn máu màng phổi nặng).

Điều trị phù phổi cấp

Phù phổi cấp là một cấp cứu y tế, cần được điều trị khẩn cấp tại bệnh viện.

  • Thở oxy: Bệnh nhân sẽ được cung cấp oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi. Trong trường hợp nặng, có thể cần hỗ trợ thở máy.
  • Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể thải bớt chất lỏng dư thừa qua đường tiểu, giảm áp lực trong phổi.
  • Thuốc giãn mạch: Giúp mở rộng các mạch máu, giảm áp lực lên tim và phổi.
  • Thuốc trợ tim: Nếu phù phổi do suy tim, bác sĩ có thể dùng thuốc để tăng cường sức bóp của tim.
  • Điều trị nguyên nhân gốc rễ: Điều trị nhồi máu cơ tim, kiểm soát huyết áp, điều trị bệnh van tim…

Phòng ngừa và lời khuyên

Để hạn chế nguy cơ phổi có nước, điều quan trọng là phải kiểm soát tốt các bệnh lý nền và có lối sống lành mạnh:

  • Kiểm soát tốt bệnh tim mạch: Điều trị và tuân thủ chặt chẽ phác đồ của bác sĩ nếu bạn có suy tim, tăng huyết áp, bệnh van tim.
  • Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng hô hấp: Đừng chủ quan với viêm phổi, lao phổi.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh phổi và tim mạch.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối (đặc biệt quan trọng với người suy tim, bệnh thận), ăn nhiều rau xanh, trái cây.
  • Tập thể dục đều đặn: Tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý nền và có hướng điều trị kịp thời.

Phổi có nước là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đa số các trường hợp đều có thể cải thiện. Việc hiểu rõ phổi có nước là bệnh gì, nhận biết các triệu chứng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức khi cần thiết là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bạn. Đừng bao giờ chủ quan với những dấu hiệu bất thường từ lá phổi của mình bạn nhé!

Bài viết liên quan