Bảo trợ thông tin bởi:

Nội dung

Bệnh viêm phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả

Bệnh viêm phổi là gì

Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một căn bệnh khá phổ biến và có thể gây nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời: bệnh viêm phổi. Chắc hẳn bạn đã từng nghe nói về nó, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ “viêm phổi là gì” chưa? Hãy cùng tôi khám phá nhé!

Viêm phổi là gì?

Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là gì?

Viêm phổi, hay còn gọi là sưng phổi, là tình trạng nhiễm trùng ở một hoặc cả hai phổi. Khi bị viêm phổi, các túi khí nhỏ trong phổi của chúng ta (gọi là phế nang) sẽ bị viêm và chứa đầy dịch mủ hoặc chất lỏng. Điều này gây cản trở quá trình trao đổi khí, khiến cơ thể thiếu oxy và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu.

Bạn cứ hình dung thế này, phổi của chúng ta giống như một miếng bọt biển. Khi bị viêm phổi, miếng bọt biển đó không còn xốp nữa mà trở nên ướt sũng, đầy dịch, khiến không khí khó lòng đi vào và ra khỏi.

Các loại viêm phổi thường gặp

Các loại viêm phổi thường gặp
Các loại viêm phổi thường gặp

Viêm phổi có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và nơi mắc bệnh. Chúng ta hãy cùng điểm qua một vài loại phổ biến nhé:

Viêm phổi cộng đồng

Viêm phổi cộng đồng
Viêm phổi cộng đồng

Đây là loại viêm phổi phổ biến nhất, bạn có thể mắc bệnh khi tiếp xúc với mầm bệnh trong cuộc sống hàng ngày, bên ngoài môi trường bệnh viện. Ví dụ, một lần tôi có người bạn, anh ấy bị ho sốt kéo dài, cứ nghĩ là cảm cúm thông thường. Đến khi khó thở quá mới đi khám thì bác sĩ bảo bị viêm phổi cộng đồng do vi khuẩn. May mà phát hiện sớm nên điều trị kịp thời.

Viêm phổi bệnh viện

Loại này thường xảy ra ở những người đang nằm viện vì một bệnh lý khác, đặc biệt là những bệnh nhân thở máy hoặc có hệ miễn dịch suy yếu. Môi trường bệnh viện có thể có những loại vi khuẩn kháng thuốc, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.

Viêm phổi liên quan đến chăm sóc y tế

Loại viêm phổi này xảy ra ở những người sống trong viện dưỡng lão hoặc nhận được các dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà, như truyền dịch tĩnh mạch hoặc lọc máu.

Viêm phổi hít

Viêm phổi hít xảy ra khi bạn vô tình hít phải thức ăn, dịch dạ dày, nước bọt hoặc chất nôn vào phổi. Điều này thường gặp ở những người có vấn đề về nuốt hoặc bị trào ngược dạ dày thực quản nghiêm trọng.


Nguyên nhân gây viêm phổi

Viêm phổi có thể do nhiều tác nhân khác nhau gây ra. Để hiểu rõ hơn về “bệnh viêm phổi là gì” và làm sao để phòng tránh, chúng ta cần biết những nguyên nhân chính này.

Vi khuẩn

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi. Một số loại vi khuẩn thường gặp như:

  • Streptococcus pneumoniae: Đây là “thủ phạm” chính gây viêm phổi cộng đồng.
  • Haemophilus influenzae: Cũng là một loại vi khuẩn thường gây viêm phổi, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
  • Staphylococcus aureus: Loại này có thể gây viêm phổi nặng, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Virus

Virus cũng là nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Các loại virus gây cúm (influenza virus), virus hợp bào hô hấp (RSV), hoặc thậm chí virus gây COVID-19 đều có thể dẫn đến viêm phổi. Thông thường, viêm phổi do virus ít nghiêm trọng hơn viêm phổi do vi khuẩn, nhưng vẫn cần được theo dõi và điều trị.

Nấm

Viêm phổi do nấm ít gặp hơn, thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, như người nhiễm HIV/AIDS, người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc sống trong môi trường có nhiều bào tử nấm.

Các nguyên nhân khác

  • Hít phải hóa chất độc hại: Hít phải khói, bụi hoặc các hóa chất độc hại có thể làm tổn thương phổi và gây viêm.
  • Dị vật đường thở: Đôi khi, việc hít phải dị vật (như thức ăn, đồ chơi nhỏ ở trẻ em) cũng có thể gây viêm nhiễm tại phổi.

Triệu chứng của bệnh viêm phổi

Khi phổi bị viêm, cơ thể chúng ta sẽ phát ra những “tín hiệu” để báo động. Việc nhận biết sớm các triệu chứng này là cực kỳ quan trọng để bạn có thể đi khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng không mong muốn.

Các triệu chứng phổ biến

  • Ho: Đây là triệu chứng gần như luôn có. Ban đầu có thể là ho khan, sau đó ho có đờm (đờm có thể màu vàng, xanh hoặc thậm chí có lẫn máu).
  • Sốt và ớn lạnh: Sốt thường cao, có thể kèm theo rét run.
  • Khó thở: Bạn sẽ cảm thấy hụt hơi, thở nhanh hoặc thở nông. Đây là một trong những triệu chứng đáng lo ngại nhất, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
  • Đau tức ngực: Cảm giác đau có thể tăng lên khi hít thở sâu hoặc ho.
  • Mệt mỏi: Cơ thể cảm thấy uể oải, không có sức lực.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa, tiêu chảy: Các triệu chứng này có thể xuất hiện, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi.

Tôi nhớ có một lần, dì tôi bị viêm phổi mà cứ tưởng cảm cúm thông thường. Dì chỉ ho nhẹ và hơi sốt thôi, nhưng lại rất mệt mỏi. Đến khi thấy khó thở và ho ra đờm có màu lạ, dì mới đi khám thì đã bị viêm phổi khá nặng rồi. Qua đó mới thấy, những triệu chứng ban đầu có thể rất mơ hồ, nên đừng chủ quan bạn nhé.

Triệu chứng ở trẻ em và người lớn tuổi

  • Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Có thể không có triệu chứng rõ ràng. Thay vào đó, trẻ có thể bú kém, ngủ li bì, thở nhanh, cánh mũi phập phồng, hoặc thậm chí là tím tái quanh môi.
  • Ở người lớn tuổi: Triệu chứng có thể nhẹ hơn, đôi khi không có sốt. Họ có thể chỉ biểu hiện lú lẫn, thay đổi trạng thái tinh thần, hoặc thân nhiệt thấp hơn bình thường.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn đừng chần chừ khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ viêm phổi. Hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn:

  • Khó thở hoặc thở nhanh, hụt hơi.
  • Đau ngực khi hít thở sâu hoặc ho.
  • Ho ra đờm có màu lạ (xanh, vàng, nâu rỉ sét) hoặc có máu.
  • Sốt cao và không giảm sau vài ngày.
  • Cảm thấy ớn lạnh, rét run liên tục.
  • Có các yếu tố nguy cơ (tiểu đường, bệnh tim mạch, suy giảm miễn dịch) và xuất hiện triệu chứng hô hấp.
  • Trẻ nhỏ bú kém, quấy khóc bất thường, thở nhanh hoặc tím tái.

Việc đi khám sớm sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giúp bạn nhanh chóng hồi phục và tránh được các biến chứng nguy hiểm.


Chẩn đoán và điều trị viêm phổi

Vậy khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ làm gì để biết bạn có bị viêm phổi hay không? Và phương pháp điều trị “bệnh viêm phổi là gì” để hiệu quả nhất?

Chẩn đoán viêm phổi

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bạn, tiền sử bệnh tật và sau đó sẽ nghe phổi. Khi bị viêm phổi, phổi thường có tiếng ran, rì rào phế nang giảm.
  • Chụp X-quang ngực: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm phổi. Hình ảnh X-quang sẽ cho thấy vùng phổi bị viêm nhiễm, mức độ tổn thương.
  • Xét nghiệm máu: Giúp xác định có nhiễm trùng không và loại nhiễm trùng (vi khuẩn hay virus).
  • Xét nghiệm đờm: Lấy mẫu đờm để nuôi cấy và tìm vi khuẩn gây bệnh, từ đó xác định loại kháng sinh phù hợp.
  • Cấy máu: Nếu nghi ngờ nhiễm trùng huyết, bác sĩ có thể yêu cầu cấy máu để tìm vi khuẩn trong máu.

Phương pháp điều trị viêm phổi

Việc điều trị viêm phổi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn.

  • Kháng sinh: Nếu viêm phổi do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh. Điều quan trọng là bạn phải uống đủ liều và đúng giờ theo chỉ dẫn của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Việc ngưng thuốc giữa chừng có thể khiến vi khuẩn kháng thuốc và bệnh tái phát.
  • Thuốc kháng virus: Nếu viêm phổi do virus (ví dụ như cúm), bác sĩ có thể kê thuốc kháng virus.
  • Thuốc kháng nấm: Nếu viêm phổi do nấm, thuốc kháng nấm sẽ được sử dụng.
  • Thuốc hạ sốt, giảm đau: Để giảm các triệu chứng khó chịu như sốt, đau ngực.
  • Thuốc long đờm, giãn phế quản: Giúp làm loãng đờm và dễ tống xuất ra ngoài, giúp đường thở thông thoáng hơn.
  • Liệu pháp oxy: Trong trường hợp khó thở nặng, bạn có thể cần được thở oxy để cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
  • Nhập viện: Trong một số trường hợp nặng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền, bạn có thể cần phải nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực hơn.

Tôi có một người chú bị viêm phổi nặng phải nhập viện. Chú được truyền kháng sinh tĩnh mạch và thở oxy. Sau khoảng 1 tuần điều trị tích cực trong bệnh viện, chú đã hồi phục rất tốt. Điều này cho thấy, việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là vô cùng quan trọng.


Biến chứng của viêm phổi

Mặc dù hầu hết các trường hợp viêm phổi đều có thể điều trị khỏi, nhưng nếu không được điều trị kịp thời hoặc đúng cách, viêm phổi có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.

  • Tràn dịch màng phổi: Dịch tích tụ trong khoang giữa phổi và thành ngực, gây khó thở và đau tức.
  • Áp xe phổi: Một túi mủ hình thành trong phổi.
  • Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Vi khuẩn từ phổi lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.
  • Suy hô hấp cấp: Phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể, cần phải thở máy.
  • Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS):): Một dạng suy hô hấp nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.

Phòng ngừa bệnh viêm phổi

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh” là một câu nói luôn đúng, đặc biệt với viêm phổi. Để không phải lo lắng về việc “bệnh viêm phổi là gì” và những biến chứng của nó, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

Tiêm vắc xin

  • Vắc xin phế cầu khuẩn: Giúp phòng ngừa viêm phổi do phế cầu khuẩn, nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi do vi khuẩn. Vắc xin này được khuyến nghị cho trẻ nhỏ, người lớn tuổi và những người có bệnh nền.
  • Vắc xin cúm hàng năm: Cúm là một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi do virus. Tiêm vắc xin cúm hàng năm giúp giảm nguy cơ mắc cúm và các biến chứng, trong đó có viêm phổi.

Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Tránh chạm tay lên mặt: Hạn chế chạm tay lên mắt, mũi, miệng để tránh lây lan vi khuẩn, virus.
  • Che miệng khi ho, hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho, hắt hơi, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay.
  • Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh

  • Chế độ ăn uống cân bằng: Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước: Giúp làm loãng đờm và giữ ẩm đường hô hấp.
  • Tập thể dục đều đặn: Vận động giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo 7-8 tiếng ngủ mỗi đêm để cơ thể phục hồi và tăng cường miễn dịch.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây viêm phổi và nhiều bệnh hô hấp khác. Hãy từ bỏ thuốc lá để bảo vệ lá phổi của bạn.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Tránh đến gần những người đang có triệu chứng cảm cúm, ho, sốt. Nếu bạn phải tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang.

Tôi có một người bạn, anh ấy rất chú trọng việc giữ gìn sức khỏe. Anh ấy không hút thuốc, thường xuyên tập thể dục và có chế độ ăn uống rất khoa học. Nhờ vậy mà dù có những đợt dịch cúm hoành hành, anh ấy vẫn khỏe mạnh và ít khi bị ốm vặt, đặc biệt là không hề bị viêm phổi. Điều này cho thấy, một lối sống lành mạnh đóng vai trò rất lớn trong việc phòng ngừa bệnh tật.


Sống chung với viêm phổi và hồi phục

Sau khi điều trị viêm phổi, quá trình hồi phục cũng rất quan trọng để bạn nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường và tránh tái phát.

Chăm sóc bản thân tại nhà

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đây là yếu tố quan trọng nhất giúp cơ thể bạn hồi phục. Đừng cố gắng làm việc quá sức khi cơ thể còn yếu.
  • Uống đủ nước: Tiếp tục uống nhiều nước để làm loãng đờm và bù nước cho cơ thể.
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn: Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc khi chưa hết liệu trình, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn.
  • Tránh các chất kích thích: Tránh hút thuốc lá, tránh xa khói thuốc và các chất gây kích ứng đường hô hấp.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin để tăng cường sức đề kháng.

Theo dõi và tái khám

  • Theo dõi triệu chứng: Ghi lại bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện trở lại hoặc trở nên tồi tệ hơn.
  • Tái khám đúng hẹn: Bác sĩ sẽ hẹn bạn tái khám để kiểm tra tình trạng phổi, đảm bảo bệnh đã được chữa khỏi hoàn toàn và không có biến chứng. Đôi khi, bạn có thể cần chụp X-quang lại để xác nhận phổi đã trở lại bình thường.

Viêm phổi là một bệnh lý có thể gây nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị và phòng ngừa được. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “bệnh viêm phổi là gì“, các nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa. Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và đừng ngần ngại đi khám bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào bạn nhé! Sức khỏe là vàng, hãy chăm sóc tốt cho lá phổi của mình!

Bài viết liên quan