Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một nhóm bệnh lý rất phổ biến mà hầu như ai cũng đã từng mắc phải ít nhất một lần trong đời: bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. Từ những cơn cảm lạnh thông thường, sổ mũi, ho húng hắng cho đến những bệnh nặng hơn như viêm phổi, tất cả đều thuộc nhóm này. Vậy, chính xác thì bệnh nhiễm trùng đường hô hấp là gì, có những loại nào, nguyên nhân do đâu, triệu chứng ra sao và làm thế nào để chúng ta có thể phòng tránh và điều trị hiệu quả? Hãy cùng tôi khám phá chi tiết để có thêm kiến thức bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình nhé!
Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp là gì?
Bạn hình dung thế này, hệ hô hấp của chúng ta là một đường ống dài bắt đầu từ mũi, miệng, đi qua họng, thanh quản, khí quản, phế quản và tận cùng là phổi. Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp là tình trạng các cơ quan trong hệ hô hấp bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, nấm, hoặc đôi khi là ký sinh trùng, dẫn đến viêm nhiễm và gây ra các triệu chứng.
Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp được chia thành hai nhóm chính dựa trên vị trí bị nhiễm trùng:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Ảnh hưởng đến các cơ quan ở phần trên của hệ hô hấp, bao gồm mũi, họng, xoang, thanh quản. Các bệnh này thường nhẹ hơn nhưng rất phổ biến.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Ảnh hưởng đến các cơ quan ở phần dưới, bao gồm khí quản, phế quản, tiểu phế quản và phổi. Các bệnh này thường nghiêm trọng hơn và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Nguyên nhân gây bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
Các tác nhân gây bệnh rất đa dạng, nhưng chủ yếu là virus và vi khuẩn.

Virus (Nguyên nhân phổ biến nhất)
Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt là ở đường hô hấp trên, là do virus.
- Rhinovirus: Gây ra hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường.
- Coronavirus: Một số chủng gây cảm lạnh thông thường, một số khác gây bệnh nặng hơn như SARS, MERS và COVID-19.
- Virus cúm (Influenza virus): Gây ra bệnh cúm mùa, có thể dẫn đến biến chứng viêm phổi nặng.
- Virus hợp bào hô hấp (RSV): Là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quản và viêm phổi ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Adenovirus, Parainfluenza virus: Cũng gây ra các bệnh hô hấp khác nhau.

Tôi nhớ có lần tôi bị cảm cúm nặng, sốt cao, ho sù sụ, đau họng. Cứ nghĩ là cảm bình thường thôi, nhưng sau đó thì ho kéo dài đến cả tháng. Đi khám bác sĩ bảo là do virus cúm tấn công gây viêm đường hô hấp, và sau đó ho là do đường thở còn nhạy cảm.
Vi khuẩn
Vi khuẩn thường gây ra các trường hợp nhiễm trùng nặng hơn hoặc là nguyên nhân của bội nhiễm sau khi nhiễm virus.
- Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae): Gây viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa.
- Haemophilus influenzae: Gây viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm thanh quản.
- Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae: Gây viêm phổi không điển hình.
- Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng): Có thể gây viêm phổi nặng, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch hoặc sau nhiễm cúm.
- Klebsiella pneumoniae: Gặp ở người nghiện rượu, người có bệnh mãn tính.
- Bordetella pertussis: Gây bệnh ho gà.
- Mycobacterium tuberculosis: Gây bệnh lao (chủ yếu là lao phổi).
Nấm và các tác nhân khác
- Nấm: Ít phổ biến hơn, thường gặp ở người có hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ: người nhiễm HIV/AIDS, đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, sau ghép tạng). Các loại nấm như Aspergillus, Histoplasma, Coccidioides có thể gây nhiễm trùng phổi.
- Ký sinh trùng: Rất hiếm gặp, nhưng một số loại ký sinh trùng cũng có thể gây bệnh ở đường hô hấp.
Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh
Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hoặc khiến bệnh diễn biến nặng hơn:
- Hệ miễn dịch suy yếu: Trẻ sơ sinh, người già, người có bệnh mãn tính (tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh thận, HIV/AIDS, ung thư), người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Tiếp xúc với mầm bệnh: Sống trong môi trường đông đúc, nhà trẻ, trường học, bệnh viện, khu vực có dịch bệnh.
- Hút thuốc lá (chủ động hoặc thụ động): Gây tổn thương đường hô hấp, làm giảm khả năng tự vệ của phổi.
- Ô nhiễm môi trường: Khói bụi, hóa chất độc hại, không khí ô nhiễm.
- Dị ứng: Những người có cơ địa dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen suyễn) có thể dễ bị kích ứng và nhiễm trùng hơn.
- Suy dinh dưỡng.
- Thời tiết: Thời tiết lạnh, hanh khô hoặc thay đổi đột ngột làm suy yếu hàng rào bảo vệ đường hô hấp.
Phân loại và triệu chứng của bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
Các triệu chứng của bệnh nhiễm trùng đường hô hấp rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Nhiễm trùng đường hô hấp trên
Thường nhẹ hơn và tự khỏi trong vài ngày đến một tuần.
- Cảm lạnh thông thường:
- Sổ mũi, nghẹt mũi.
- Hắt hơi.
- Đau họng, ngứa họng.
- Ho khan hoặc ho có đờm trong.
- Sốt nhẹ (thường không sốt), đau đầu, mệt mỏi.
- Viêm họng:
- Đau họng, rát họng, đặc biệt khi nuốt.
- Khàn tiếng hoặc mất tiếng.
- Amidan sưng đỏ, có thể có mủ trắng (viêm họng do liên cầu khuẩn).
- Sốt, đau đầu, mệt mỏi.
- Viêm xoang:
- Đau tức vùng mặt (trán, gò má, quanh mắt).
- Nghẹt mũi, chảy mũi xanh/vàng đặc.
- Ho (đặc biệt vào ban đêm do dịch chảy xuống họng).
- Giảm hoặc mất khứu giác.
- Sốt nhẹ, mệt mỏi.
- Viêm thanh quản cấp:
- Khàn tiếng, mất tiếng.
- Ho khan.
- Đau rát họng.
- Ở trẻ nhỏ có thể có ho ông ổng (ho giống tiếng chó sủa) và thở rít thanh quản (viêm thanh quản co thắt).
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
Thường nghiêm trọng hơn và cần được điều trị y tế.
- Viêm khí quản, viêm phế quản cấp:
- Ho khan hoặc ho có đờm (có thể là đờm trắng, vàng, xanh).
- Khó thở, tức ngực.
- Khò khè.
- Sốt (thường nhẹ đến vừa).
- Mệt mỏi.
- Ho có thể kéo dài nhiều tuần sau khi các triệu chứng khác đã hết.
- Viêm tiểu phế quản:
- Gặp chủ yếu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Khò khè, khó thở (thở nhanh, rút lõm lồng ngực, cánh mũi phập phồng).
- Ho khan hoặc ho có đờm.
- Bú kém, bỏ bú.
- Sốt nhẹ.
- Viêm phổi:
- Sốt cao, ớn lạnh, run.
- Ho có đờm (đờm xanh, vàng, rỉ sắt hoặc có máu).
- Khó thở, thở nhanh, thở dốc.
- Đau tức ngực, đặc biệt khi hít sâu hoặc ho.
- Mệt mỏi, suy nhược toàn thân.
- Ở trẻ nhỏ có thể bỏ bú, li bì, thở nhanh, tím tái.
- Ở người già có thể lú lẫn, yếu ớt mà không sốt hay ho rõ rệt.
Cách điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
Cách điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn), mức độ nặng của bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Điều trị tại nhà (cho các trường hợp nhẹ, chủ yếu do virus)
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể có thời gian hồi phục và tăng cường hệ miễn dịch.
- Uống nhiều nước ấm: Nước lọc, trà thảo mộc, nước trái cây pha loãng, súp giúp làm loãng đờm, bù nước và làm dịu họng.
- Vệ sinh mũi họng:
- Súc miệng nước muối ấm 2-3 lần/ngày.
- Nhỏ mũi nước muối sinh lý hoặc rửa mũi bằng bình rửa mũi để làm sạch dịch mũi, giảm nghẹt mũi.
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng cổ, ngực, bàn chân.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm: Giúp không khí ẩm hơn, làm dịu đường hô hấp.
- Tránh các yếu tố kích thích: Khói thuốc lá, khói bụi, hóa chất, không khí lạnh.
- Thuốc không kê đơn:
- Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol hoặc Ibuprofen để giảm sốt, đau họng, đau đầu.
- Thuốc giảm ho: Chỉ dùng khi ho nhiều gây khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ, cần thận trọng với trẻ nhỏ và nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Kẹo ngậm ho, viên ngậm thảo dược: Giúp làm dịu cổ họng.
Điều trị y tế (khi có chỉ định của bác sĩ)
- Kháng sinh: Chỉ được dùng khi có bằng chứng nhiễm khuẩn (viêm xoang cấp do vi khuẩn, viêm họng do liên cầu, viêm phổi do vi khuẩn…). Kháng sinh không có tác dụng với virus. Việc lạm dụng kháng sinh không những không hiệu quả mà còn gây ra tình trạng kháng thuốc nguy hiểm.
- Thuốc kháng virus: Được dùng trong một số trường hợp nhiễm virus nặng như cúm (ví dụ: Oseltamivir) hoặc COVID-19.
- Thuốc giãn phế quản: Dùng dạng khí dung hoặc uống trong các trường hợp viêm tiểu phế quản, viêm phế quản co thắt, hen suyễn để làm giãn đường thở.
- Corticosteroid: Dùng trong trường hợp viêm đường hô hấp nặng gây sưng phù nhiều, hoặc trong bệnh hen suyễn, COPD.
- Hút đờm dãi: Đối với trẻ nhỏ hoặc người lớn không thể tự khạc đờm.
- Thở oxy: Khi bệnh nhân khó thở, thiếu oxy.
- Nhập viện: Trong các trường hợp nặng như viêm phổi nặng, suy hô hấp, trẻ nhỏ bị viêm tiểu phế quản nặng, cần nhập viện để được theo dõi và điều trị chuyên sâu.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu nặng nào sau đây:
- Khó thở, thở nhanh, thở dốc, hoặc thở hổn hển.
- Sốt cao liên tục không hạ, hoặc sốt kéo dài.
- Đau ngực dữ dội, đặc biệt khi hít sâu hoặc ho.
- Ho ra máu hoặc đờm có màu lạ (xanh, vàng đậm, rỉ sắt).
- Môi, đầu ngón tay, chân tím tái.
- Mệt mỏi, li bì, khó đánh thức.
- Các triệu chứng không cải thiện hoặc nặng hơn sau vài ngày tự chăm sóc.
- Trẻ nhỏ có dấu hiệu rút lõm lồng ngực, cánh mũi phập phồng, bỏ bú, ngủ li bì.
- Người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền mãn tính có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Phòng ngừa bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
Phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây (hoặc sát khuẩn tay nhanh) sau khi ho, hắt hơi, trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và khi tiếp xúc với người bệnh.
- Tiêm vắc xin đầy đủ:
- Vắc xin cúm: Tiêm hàng năm, đặc biệt quan trọng cho trẻ nhỏ, người già, người có bệnh mãn tính.
- Vắc xin phế cầu: Bảo vệ chống lại vi khuẩn phế cầu, tác nhân phổ biến gây viêm phổi.
- Các vắc xin khác: Sởi, ho gà… theo lịch tiêm chủng.
- Tránh xa nguồn lây nhiễm: Hạn chế tiếp xúc gần với người đang bị bệnh. Nếu bạn bị bệnh, hãy ở nhà để tránh lây cho người khác.
- Che miệng và mũi khi ho, hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay.
- Không hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc thụ động.
- Giữ vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng, giảm bụi bẩn.
- Tăng cường sức đề kháng:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Đủ chất dinh dưỡng, vitamin (đặc biệt là vitamin C, D) và khoáng chất.
- Tập thể dục đều đặn: Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
- Ngủ đủ giấc: 7-8 tiếng mỗi đêm cho người lớn.
- Kiểm soát căng thẳng.
- Đeo khẩu trang: Khi đến nơi đông người hoặc khi chất lượng không khí kém.
Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp là một thách thức đối với sức khỏe cộng đồng, nhưng bằng cách hiểu rõ về chúng và chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ lá phổi của mình. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi cần thiết bạn nhé!